Danh mục ngành đào tạo đại học mới nhất theo Thông tư 09/2022/TT-BGDĐT quy định về Danh mục thống kê ngành đào tạo của giáo dục đại học do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành.
Việc phân loại, sắp xếp chương trình và ngành đào tạo theo Danh mục mã ngành đào tạo căn cứ vào đâu?
Theo khoản 1 Điều 5 Thông tư 09/2022/TT-BGDĐT quy định việc phân loại, sắp xếp chương trình và ngành đào tạo theo Danh mục phải dựa trên việc xác định nguồn gốc phát triển, đối sánh khối lượng và nội dung kiến thức và kỹ năng chuyên môn, căn cứ:
– Quy định trong chuẩn chương trình đào tạo của ngành, nhóm ngành ở trình độ tương ứng (nếu có);
– Đặc điểm chung, phổ quát của các chương trình đào tạo đang được thực hiện tại các cơ sở đào tạo khác (nếu chưa có chuẩn chương trình đào tạo của ngành, nhóm ngành tương ứng).
Phân loại, sắp xếp chương trình đào tạo vào ngành đào tạo căn cứ vào đâu?
Theo khoản 2 Điều 5 Thông tư 09/2022/TT-BGDĐT quy định việc phân loại, sắp xếp chương trình và ngành đào tạo theo Danh mục phải dựa trên việc xác định nguồn gốc phát triển, đối sánh khối lượng và nội dung kiến thức và kỹ năng chuyên môn, căn cứ:
– Một chương trình đào tạo được phân loại và sắp xếp vào một ngành trong Danh mục khi chứa đựng kiến thức và kỹ năng chuyên môn cốt lõi của ngành đó;
– Trong trường hợp đặc biệt, một chương trình đào tạo mang tính liên ngành có thể được phân loại, sắp xếp đồng thời vào một số ngành trong Danh mục khi chứa đựng phần lớn kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mỗi ngành đó.
Mã ngành |
Tên ngành |
6140201 |
Giáo dục Mầm non |
6140202 |
Giáo dục Tiểu học |
6140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
6140204 |
GDCD |
6140206 |
Giáo dục Thể chất |
6140207 |
Huấn luyện thể thao |
6140208 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
6140209 |
Sư phạm Toán học |
6140210 |
Sư phạm Tin học |
6140211 |
Sư phạm Vật lý |
6140212 |
Sư phạm Hóa học |
6140213 |
Sư phạm Sinh học |
6140214 |
Sư phạm kĩ thuật công nghiệp |
6140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
6140216 |
Sư phạm Kinh tế gia đình |
6140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
6140218 |
Sư phạm Lịch sử |
6140219 |
Sư phạm Địa lý |
6140220 |
Sư phạm Công tác Đội thiếu niên Tiền phong HCM |
6140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
6140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
6140223 |
Sư phạm Tiếng Bahna |
6140224 |
Sư phạm Tiếng Êđê |
6140226 |
Sư phạm Tiếng Khmer |
6140229 |
Sư phạm Tiếng M’nông |
6140230 |
Sư phạm Tiếng Xê đăng |
6140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140101 |
Giáo dục học |
7140102 |
Khoa học giáo dục |
7140103 |
Quản trị chất lượng giáo dục |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
7140115 |
Công nghệ giáo dục |
7140116 |
Quản trị công nghệ giáo dục |
7140117 |
Quản trị trường học |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
7140207 |
Huấn luyện thể thao |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
7140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
7140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
7140223 |
Sư phạm Tiếng Bana |
7140224 |
Sư phạm Tiếng Êđê |
7140225 |
Sư phạm Tiếng Jrai |
7140226 |
Sư phạm Tiếng Khmer |
7140227 |
Sư phạm Tiếng H’mong |
7140228 |
Sư phạm Tiếng Chăm |
7140229 |
Sư phạm Tiếng M’nông |
7140230 |
Sư phạm Tiếng Xê đăng |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
7140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
7140235 |
Sư phạm Tiếng Đức |
7140236 |
Sư phạm Tiếng Nhật |
7140237 |
Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
7140245 |
Sư phạm nghệ thuật |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
7140248 |
Giáo dục pháp luật |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử – Địa lí |
7140250 |
Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học |
7149001 |
Kinh tế giáo dục |
7210101 |
Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật |
7210103 |
Hội hoạ |
7210104 |
Đồ hoạ |
7210105 |
Điêu khắc |
7210107 |
Gốm |
7210110 |
Mỹ thuật đô thị |
7210201 |
Âm nhạc học |
7210203 |
Sáng tác âm nhạc |
7210204 |
Chỉ huy âm nhạc |
7210205 |
Thanh nhạc |
7210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
7210208 |
Piano |
7210209 |
Nhạc Jazz |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
7210221 |
Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu |
7210225 |
Biên kịch sân khấu |
7210226 |
Diễn viên sân khấu kịch hát |
7210227 |
Đạo diễn sân khấu |
7210231 |
Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình |
7210233 |
Biên kịch điện ảnh, truyền hình |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
7210236 |
Quay phim |
7210241 |
Lý luận, lịch sử và phê bình múa |
7210242 |
Diễn viên múa |
7210243 |
Biên đạo múa |
7210244 |
Huấn luyện múa |
7210301 |
Nhiếp ảnh |
7210302 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
7210303 |
Thiết kế âm thanh, ánh sáng |
7210402 |
Thiết kế công nghiệp |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
7210406 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
7220104 |
Hán Nôm |
7220105 |
Ngôn ngữ Jrai |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
7220107 |
Ngôn ngữ H’mong |
7220108 |
Ngôn ngữ Chăm |
7220110 |
Sáng tác văn học |
7220112 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
7220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220211 |
Ngôn ngữ Ảrập |
7220214 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
7229001 |
Triết học |
7229008 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
7229009 |
Tôn giáo học |
7229010 |
Lịch sử |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
7229030 |
Văn học |
7229040 |
Văn hoá học |
7229040-01 |
Văn hóa du lịch |
7229040-02 |
Văn hóa truyền thông |
7229042 |
Quản lý văn hoá |
7229045 |
Gia đình học |
7310101 |
Kinh tế |
7310102 |
Kinh tế chính trị |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
7310108 |
Toán kinh tế |
7310109 |
Kinh tế tài chính |
7310110 |
Quản lý kinh tế |
7310201 |
Chính trị học |
7310201 |
Chính sách công |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
7310205-01 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
7310205-02 |
Quản lý tài chính công |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
7310301 |
Xã hội học |
7310302 |
Nhân học |
7310399 |
Giới và phát triển |
7310401 |
Tâm lý học |
7310402 |
Tham vấn học đường |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
7310501 |
Địa lý học |
7310601 |
Quốc tế học |
7310602 |
Châu Á học |
7310607 |
Thái Bình Dương học |
7310608 |
Đông phương học |
7310612 |
Trung Quốc học |
7310613 |
Nhật Bản học |
7310614 |
Hàn Quốc học |
7310620 |
Đông Nam Á học |
7310630 |
Việt Nam học |
7320101 |
Báo chí |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320105 |
Truyền thông đại chúng |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
7320107 |
Truyền thông quốc tế |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
7320109 |
Truyền thông doanh nghiệp |
7320110 |
Quảng cáo |
7320201 |
Thông tin – thư viện |
7320205 |
Quản lý thông tin |
7320303 |
Lưu trữ học |
7320305 |
Bảo tàng học |
7320401 |
Xuất bản |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
7340102 |
Quản trị – Luật |
7340115 |
Marketing |
7340116 |
Bất động sản |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
7340122 |
Thương mại điện tử |
7340123 |
Kinh doanh thời trang và dệt may |
7340124 |
Quản trị và Kinh doanh Quốc tế |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340204 |
Bảo hiểm |
7340301 |
Kế toán |
7340302 |
Kiểm toán |
7340303 |
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán |
7340401 |
Khoa học quản lý |
7340403 |
Quản lý công |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
7340408 |
Quan hệ lao động |
7340409 |
Quản lý dự án |
7340410 |
Quản trị công nghệ truyền thông |
7340411 |
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực |
7340418 |
Quản lý và phát triển du lịch |
7380101 |
Luật |
7380101 |
Thanh tra |
7380102 |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
7380103 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
7380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
7380107 |
Luật kinh tế |
7380108 |
Luật quốc tế |
7380109 |
Luật Thương mại Quốc tế |
7380110 |
Luật kinh doanh |
7420101 |
Sinh học |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
7420202 |
Kỹ thuật sinh học |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
7420204 |
Khoa học Y sinh |
7440101 |
Thiên văn học |
7440102 |
Vật lý học |
7440106 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
7440110 |
Cơ học |
7440112 |
Hoá học |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
7440201 |
Địa chất học |
7440212 |
Bản đồ học |
7440217 |
Địa lý tự nhiên kỹ thuật |
7440221 |
Khí tượng và khí hậu học |
7440224 |
Thuỷ văn học |
7440225 |
Tài nguyên và môi trường nước |
7440228 |
Hải dương học |
7440230 |
Khoa học thông tin địa không gian |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
7440299 |
Khí tượng thủy văn biển |
7440301 |
Khoa học môi trường |
7460101 |
Toán học |
7460107 |
Khoa học tính toán |
7460112 |
Toán ứng dụng |
7460115 |
Toán cơ |
7460117 |
Toán tin |
7460201 |
Thống kê |
7480101 |
Khoa học máy tính |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480110 |
Máy tính và khoa học thông tin |
7480111 |
Tin học và Kỹ thuật máy tính |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
7480202 |
An toàn thông tin |
7480203 |
Kỹ thuật dữ liệu |
7480204 |
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính |
7480298 |
Khoa học dữ liệu |
7510101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
7510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
7510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
7510106 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510207 |
Công nghệ kỹ thuật tàu thủy |
7510208 |
Năng lượng tái tạo |
7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
7510211 |
Bảo dưỡng công nghiệp |
7510300 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – tin học công nghiệp |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510402 |
Công nghệ vật liệu |
7510403 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510407 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
7510602 |
Quản lý năng lượng |
7510604 |
Kinh tế công nghiệp |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510701 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu |
7510801 |
Công nghệ Kỹ thuật In |
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
7520117 |
Kỹ thuật công nghiệp |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
7520120 |
Kỹ thuật hàng không |
7520121 |
Kỹ thuật không gian |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thuỷ |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
7520137 |
Kỹ thuật In |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
7520204 |
Kỹ thuật ra đa – dẫn đường |
7520205 |
Kỹ thuật thuỷ âm |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
7520301 |
Kỹ thuật hoá học |
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
7520310 |
Kỹ thuật vật liệu kim loại |
7520312 |
Kỹ thuật dệt |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
7520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
7520601 |
Kỹ thuật mỏ |
7520602 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
7520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
7529001 |
Kỹ thuật biển |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
7540102 |
Kỹ thuật thực phẩm |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540108 |
Công nghệ và kinh doanh thực phẩm |
7540202 |
Công nghệ sợi, dệt |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
7540204 |
Công nghệ may |
7540206 |
Công nghệ da giày |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549002 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất |
7580101 |
Kiến trúc |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
7580104 |
Kiến trúc đô thị |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
7580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
7580111 |
Bảo tồn di sản kiến trúc – đô thị |
7580112 |
Đô thị học |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
7580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
7580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
7620101 |
Nông nghiệp |
7620102 |
Khuyến nông |
7620103 |
Khoa học đất |
7620105 |
Chăn nuôi |
7620106 |
Chăn nuôi thú y |
7620108 |
Phân bón và dinh dưỡng cây trồng |
7620109 |
Nông học |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
7620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
7620118 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620201 |
Lâm học |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
7620205 |
Lâm sinh |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
7620302 |
Bệnh học thủy sản |
7620303 |
Khoa học thủy sản |
7620304 |
Khai thác thuỷ sản |
7620305 |
Quản lý thủy sản |
7640101 |
Thú y |
7720101 |
Y khoa |
7720110 |
Y học dự phòng |
7720115 |
Y học cổ truyền |
7720201 |
Dược học |
7720203 |
Hoá dược |
7720301 |
Điều dưỡng |
7720302 |
Hộ sinh |
7720399 |
Dụng cụ chỉnh hình chân tay giả |
7720401 |
Dinh dưỡng |
7720497 |
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm |
7720498 |
Khoa học chế biến món ăn |
7720499 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
7720502 |
Kỹ thuật phục hình răng |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
7720699 |
Khúc xạ nhãn khoa |
7720701 |
Y tế công cộng |
7720801 |
Tổ chức và quản lý y tế |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
7729001 |
Y sinh học thể dục thể thao |
7760101 |
Công tác xã hội |
7760102 |
Công tác thanh thiếu niên |
7810101 |
Du lịch |
7810102 |
Du lịch điện tử |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
7810302 |
Golf |
7810501 |
Kinh tế gia đình |
7810502 |
Kỹ thuật nữ công |
7840101 |
Khai thác vận tải |
7840102 |
Quản lý hoạt động bay |
7840104 |
Kinh tế vận tải |
7840106 |
Khoa học hàng hải |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
7850103 |
Quản lý đất đai |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
7850195 |
Quản lý tổng hợp tài nguyên nước |
7850196 |
Quản lý tài nguyên khoáng sản |
7850197 |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
7850199 |
Quản lý biển |
7850201 |
Bảo hộ lao động |
7860101 |
Trinh sát an ninh |
7860102 |
Trinh sát cảnh sát |
7860104 |
Điều tra hình sự |
7860108 |
Kỹ thuật hình sự |
7860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
7860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông |
7860111 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
7860112 |
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân |
7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ |
7860116 |
Hậu cần công an nhân dân |
7860117 |
Tình báo an ninh |
7860201 |
Chỉ huy tham mưu Lục quân |
7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
7860203 |
Chỉ huy tham mưu Không quân |
7860204 |
Chỉ huy tham mưu Phòng không |
7860205 |
Chỉ huy tham mưu Pháo binh |
7860206 |
Chỉ huy tham mưu Tăng – thiết giáp |
7860207 |
Chỉ huy tham mưu Đặc công |
7860214 |
Biên phòng |
7860217 |
Tình báo quân sự |
7860218 |
Hậu cần quân sự |
7860221 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật |
7860222 |
Quân sự cơ sở |
7860226 |
Chỉ huy kỹ thuật Phòng không |
7860227 |
Chỉ huy kỹ thuật Tăng – thiết giáp |
7860228 |
Chỉ huy kỹ thuật Công binh |
7860229 |
Chỉ huy kỹ thuật Hoá học |
7860231 |
Trinh sát kỹ thuật |
7860232 |
Chỉ huy kỹ thuật Hải quân |
7860233 |
Chỉ huy kỹ thuật tác chiến điện tử |
8140101 |
Giáo dục học |
8140108 |
Giáo dục và Phát triển cộng đồng |
8140110 |
Lý luận và phương pháp dạy học |
8140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
8140114 |
Quản lý giáo dục |
8140115 |
Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
8140116 |
Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy |
8140117 |
Giáo dục quốc tế và so sánh |
8140118 |
Giáo dục đặc biệt |
8140119 |
Sư phạm Kỹ thuật Điện |
8140120 |
Sư phạm Kỹ thuật Ô tô |
8210101 |
Lý luận và lịch sử mỹ thuật |
8210102 |
Mỹ thuật tạo hình |
8210201 |
Âm nhạc học |
8210202 |
Nghệ thuật âm nhạc |
8210221 |
Lý luận và lịch sử sân khấu |
8210222 |
Nghệ thuật sân khấu |
8210231 |
Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình |
8210232 |
Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình |
8210401 |
Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng |
8210402 |
Thiết kế công nghiệp |
8210403 |
Thiết kế đồ họa |
8210404 |
Thiết kế thời trang |
8210406 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh |
8210410 |
Mỹ thuật ứng dụng |
8220102 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
8220104 |
Hán Nôm |
8220109 |
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
8220120 |
Lý luận văn học |
8220121 |
Văn học Việt Nam |
8220125 |
Văn học dân gian |
8220201 |
Ngôn ngữ Anh |
8220202 |
Ngôn ngữ Nga |
8220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
8220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
8220205 |
Ngôn ngữ Đức |
8220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
8220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
8220242 |
Văn học nước ngoài |
8222024 |
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
8229001 |
Triết học |
8229008 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
8229009 |
Tôn giáo học |
8229011 |
Lịch sử thế giới |
8229012 |
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc |
8229013 |
Lịch sử Việt Nam |
8229015 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
8229017 |
Khảo cổ học |
8229020 |
Ngôn ngữ học |
8229030 |
Văn học |
8229031 |
Văn học so sánh |
8229040 |
Văn hoá học |
8229041 |
Văn hoá dân gian |
8229042 |
Quản lý văn hoá |
8310102 |
Kinh tế chính trị |
8310104 |
Kinh tế đầu tư |
8310105 |
Kinh tế phát triển |
8310106 |
Kinh tế quốc tế |
8310107 |
Thống kê kinh tế |
8310108 |
Toán kinh tế |
8310110 |
Quản lý kinh tế |
8310201 |
Chính trị học |
8310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
8310204 |
Hồ Chí Minh học |
8310206 |
Quan hệ quốc tế |
8310301 |
Xã hội học |
8310302 |
Nhân học |
8310310 |
Dân tộc học |
8310313 |
Phát triển bền vững |
8310315 |
Phát triển con người |
8310317 |
Quyền con người |
8310401 |
Tâm lý học |
8310501 |
Địa lý học |
8310601 |
Quốc tế học |
8310602 |
Châu Á học |
8310608 |
Đông phương học |
8310612 |
Trung Quốc học |
8310613 |
Nhật Bản học |
8310620 |
Đông Nam Á học |
8310630 |
Việt Nam học |
8320101 |
Báo chí học |
8320105 |
Truyền thông đại chúng |
8320108 |
Quan hệ công chúng |
8320202 |
Thông tin học |
8320203 |
Khoa học thư viện |
8320303 |
Lưu trữ học |
8320305 |
Bảo tàng học |
8320401 |
Xuất bản |
8340101 |
Quản trị kinh doanh |
8340121 |
Kinh doanh thương mại |
8340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
8340202 |
Quản trị tài chính |
8340204 |
Bảo hiểm |
8340301 |
Kế toán |
8340401 |
Khoa học quản lý |
8340402 |
Chính sách công |
8340403 |
Quản lý công |
8340404 |
Quản trị nhân lực |
8340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
8340406 |
Quản trị văn phòng |
8340412 |
Quản lý khoa học và công nghệ |
8340417 |
Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp |
8340418 |
Quản lý du lịch bền vững |
8380102 |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
8380103 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
8380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
8380105 |
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm |
8380106 |
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
8380107 |
Luật kinh tế |
8380108 |
Luật quốc tế |
8420101 |
Sinh học |
8420102 |
Nhân chủng học |
8420103 |
Động vật học |
8420107 |
Vi sinh vật học |
8420108 |
Thuỷ sinh vật học |
8420111 |
Thực vật học |
8420114 |
Sinh học thực nghiệm |
8420116 |
Hoá sinh học |
8420120 |
Sinh thái học |
8420121 |
Di truyền học |
8420201 |
Công nghệ sinh học |
8440101 |
Thiên văn học |
8440103 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
8440104 |
Vật lý chất rắn |
8440105 |
Vật lý vô tuyến và điện tử |
8440106 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
8440107 |
Cơ học vật rắn |
8440108 |
Cơ học chất lỏng và chất khí |
8440109 |
Cơ học |
8440110 |
Quang học |
8440111 |
Vật lý địa cầu |
8440112 |
Hoá học |
8440113 |
Hoá vô cơ |
8440114 |
Hoá hữu cơ |
8440118 |
Hoá phân tích |
8440119 |
Hoá lí thuyết và hoá lí |
8440120 |
Hóa môi trường |
8440122 |
Khoa học vật liệu |
8440201 |
Địa chất học |
8440202 |
Địa tin học |
8440205 |
Khoáng vật học và địa hóa học |
8440210 |
Địa vật lí |
8440212 |
Bản đồ học |
8440214 |
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
8440217 |
Địa lí tự nhiên |
8440218 |
Địa mạo và cổ địa lý |
8440220 |
Địa lý tài nguyên và môi trường |
8440222 |
Khí tượng và khí hậu học |
8440224 |
Thuỷ văn học |
8440228 |
Hải dương học |
8440301 |
Khoa học môi trường |
8460101 |
Toán học |
8460102 |
Toán giải tích |
8460103 |
Phương trình vi phân và tích phân |
8460104 |
Đại số và lí thuyết số |
8460105 |
Hình học và tôpô |
8460106 |
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học |
8460107 |
Khoa học tính toán |
8460110 |
Cơ sở toán học cho tin học |
8460112 |
Toán ứng dụng |
8460113 |
Phương pháp toán sơ cấp |
8460117 |
Toán tin |
8460201 |
Thống kê |
8480101 |
Khoa học máy tính |
8480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
8480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
8480104 |
Hệ thống thông tin |
8480106 |
Kỹ thuật máy tính |
8480201 |
Công nghệ thông tin |
8480202 |
An toàn thông tin |
8480204 |
Quản lý công nghệ thông tin |
8480205 |
Quản lý Hệ thống thông tin |
8510601 |
Quản lý công nghiệp |
8510602 |
Quản lý năng lượng |
8510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
8520101 |
Cơ kỹ thuật |
8520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
8520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
8520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
8520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
8520117 |
Kỹ thuật công nghiệp |
8520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
8520120 |
Kỹ thuật hàng không |
8520121 |
Kỹ thuật không gian |
8520122 |
Kỹ thuật tàu thuỷ |
8520130 |
Kỹ thuật ô tô |
8520135 |
Kỹ thuật năng lượng |
8520137 |
Kỹ thuật in |
8520201 |
Kỹ thuật điện |
8520203 |
Kỹ thuật điện tử |
8520204 |
Kỹ thuật rađa – dẫn đường |
8520208 |
Kỹ thuật viễn thông |
8520209 |
Kỹ thuật mật mã |
8520212 |
Kỹ thuật y sinh |
8520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
8520301 |
Kỹ thuật hoá học |
8520305 |
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu |
8520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
8520320 |
Kỹ thuật môi trường |
8520401 |
Vật lý kỹ thuật |
8520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
8520501 |
Kỹ thuật địa chất |
8520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
8520503 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
8520602 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
8520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
8520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
8520608 |
Công trình biển |
8540101 |
Công nghệ thực phẩm |
8540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
8540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
8540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
8540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
8540204 |
Công nghệ dệt, may |
8549001 |
Kỹ thuật chế biến lâm sản |
8580101 |
Kiến trúc |
8580103 |
Kiến trúc nội thất |
8580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
8580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
8580112 |
Đô thị học |
8580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
8580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
8580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
8580204 |
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm |
8580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
8580206 |
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
8580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
8580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
8580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
8580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
8580301 |
Kinh tế xây dựng |
8580302 |
Quản lý xây dựng |
8580408 |
Thiết kế nội thất |
8620103 |
Khoa học đất |
8620105 |
Chăn nuôi |
8620106 |
Chăn nuôi – Thú y |
8620110 |
Khoa học cây trồng |
8620111 |
Di truyền và chọn giống cây trồng |
8620112 |
Bảo vệ thực vật |
8620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
8620116 |
Phát triển nông thôn |
8620118 |
Hệ thống nông nghiệp |
8620201 |
Lâm học |
8620205 |
Lâm sinh |
8620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
8620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
8620302 |
Bệnh học thủy sản |
8620304 |
Khai thác thuỷ sản |
8620305 |
Quản lý thủy sản |
8620306 |
Quản lý tổng hợp vùng ven biển |
8640101 |
Thú y |
8720101 |
Khoa học y sinh |
8720102 |
Gây mê hồi sức |
8720103 |
Hồi sức cấp cứu và chống độc |
8720104 |
Ngoại khoa |
8720105 |
Sản phụ khoa |
8720106 |
Nhi khoa |
8720107 |
Nội khoa |
8720108 |
Ung thư |
8720109 |
Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
8720111 |
Điện quang và y học hạt nhân |
8720115 |
Y học cổ truyền |
8720117 |
Dịch tễ học |
8720118 |
Dược lý và độc chất |
8720119 |
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
8720155 |
Tai – Mũi – Họng |
8720157 |
Mắt (Nhãn khoa) |
8720158 |
Khoa học thần kinh |
8720163 |
Y học dự phòng |
8720202 |
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc |
8720203 |
Hóa dược |
8720205 |
Dược lý và dược lâm sàng |
8720206 |
Dược liệu – Dược học cổ truyền |
8720208 |
Hóa sinh dược |
8720210 |
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
8720212 |
Tổ chức quản lý dược |
8720301 |
Điều dưỡng |
8720302 |
Hộ sinh |
8720401 |
Dinh dưỡng |
8720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
8720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
8720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
8720701 |
Y tế công cộng |
8720801 |
Quản lý Y tế |
8720802 |
Quản lý bệnh viện |
8729001 |
Y học gia đình |
8729002 |
Giáo dục y học |
8729003 |
Y học Quân sự |
8729004 |
Y học biển |
8760101 |
Công tác xã hội |
8810101 |
Du lịch |
8810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
8810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
8840103 |
Tổ chức và quản lý vận tải |
8840106 |
Khoa học hàng hải |
8850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
8850103 |
Quản lý đất đai |
8850104 |
Quản lý biển đảo và đới bờ |
8860101 |
Trinh sát an ninh |
8860102 |
Trinh sát cảnh sát |
8860104 |
Điều tra hình sự |
8860108 |
Kỹ thuật hình sự |
8860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
8860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông |
8860111 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
8860112 |
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân |
8860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ |
8860116 |
Hậu cần công an nhân dân |
8860117 |
Tình báo an ninh |
8860208 |
Nghệ thuật quân sự |
8860209 |
Lịch sử nghệ thuật quân sự |
8860210 |
Chiến lược quân sự |
8860211 |
Chiến lược quốc phòng |
8860212 |
Nghệ thuật chiến dịch |
8860213 |
Chiến thuật |
8860215 |
Biên phòng |
8860216 |
Quản lý biên giới và cửa khẩu |
8860217 |
Tình báo quân sự |
8860218 |
Hậu cần quân sự |
8860220 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật |
8860221 |
Trinh sát quân sự |
8900103 |
Bảo hộ lao động |
9140101 |
Giáo dục học |
9140102 |
Lý luận và lịch sử giáo dục |
9140110 |
Lý luận và phương pháp dạy học |
9140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
9140114 |
Quản lý giáo dục |
9140115 |
Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
9140116 |
Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy |
9140117 |
Giáo dục quốc tế và so sánh |
9140118 |
Giáo dục đặc biệt |
9210101 |
Lý luận và lịch sử mỹ thuật |
9210201 |
Âm nhạc học |
9210221 |
Lý luận và lịch sử sân khấu |
9210231 |
Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình |
9220102 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
9220104 |
Hán Nôm |
9220109 |
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
9220120 |
Lý luận văn học |
9220121 |
Văn học Việt Nam |
9220125 |
Văn học dân gian |
9220201 |
Ngôn ngữ Anh |
9220202 |
Ngôn ngữ Nga |
9220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
9220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
9220205 |
Ngôn ngữ Đức |
9220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
9220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
9220242 |
Văn học nước ngoài |
9222024 |
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
9229001 |
Triết học |
9229002 |
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử |
9229004 |
Logic học |
9229006 |
Đạo đức học |
9229007 |
Mỹ học |
9229008 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
9229009 |
Tôn giáo học |
9229011 |
Lịch sử thế giới |
9229012 |
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc |
9229013 |
Lịch sử Việt Nam |
9229015 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
9229017 |
Khảo cổ học |
9229020 |
Ngôn ngữ học |
9229030 |
Văn học |
9229040 |
Văn hoá học |
9229041 |
Văn hoá dân gian |
9229042 |
Quản lý văn hoá |
9310102 |
Kinh tế chính trị |
9310104 |
Kinh tế đầu tư |
9310105 |
Kinh tế phát triển |
9310106 |
Kinh tế quốc tế |
9310107 |
Thống kê kinh tế |
9310108 |
Toán kinh tế |
9310110 |
Quản lý kinh tế |
9310201 |
Chính trị học |
9310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
9310204 |
Hồ Chí Minh học |
9310206 |
Quan hệ quốc tế |
9310301 |
Xã hội học |
9310302 |
Nhân học |
9310310 |
Dân tộc học |
9310401 |
Tâm lý học |
9310501 |
Địa lý học |
9310601 |
Quốc tế học |
9310608 |
Đông phương học |
9310612 |
Trung Quốc học |
9310613 |
Nhật Bản học |
9310620 |
Đông Nam Á học |
9310630 |
Việt Nam học |
9320101 |
Báo chí học |
9320105 |
Truyền thông đại chúng |
9320202 |
Thông tin học |
9320203 |
Khoa học thư viện |
9320303 |
Lưu trữ học |
9320305 |
Bảo tàng học |
9320401 |
Xuất bản |
9340121 |
Kinh doanh thương mại |
9340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
9340204 |
Bảo hiểm |
9340301 |
Kế toán |
9340402 |
Chính sách công |
9340403 |
Quản lý công |
9340404 |
Quản trị nhân lực |
9340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
9340412 |
Quản lý khoa học và công nghệ |
9380102 |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
9380103 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
9380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
9380105 |
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm |
9380106 |
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
9380107 |
Luật kinh tế |
9380108 |
Luật quốc tế |
9420101 |
Sinh học |
9420102 |
Nhân chủng học |
9420103 |
Động vật học |
9420104 |
Sinh lý học người và động vật |
9420105 |
Ký sinh trùng học |
9420106 |
Côn trùng học |
9420107 |
Vi sinh vật học |
9420108 |
Thuỷ sinh vật học |
9420111 |
Thực vật học |
9420112 |
Sinh lý học thực vật |
9420115 |
Lý sinh học |
9420116 |
Hoá sinh học |
9420120 |
Sinh thái học |
9420121 |
Di truyền học |
9420201 |
Công nghệ sinh học |
9440101 |
Thiên văn học |
9440103 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
9440104 |
Vật lý chất rắn |
9440105 |
Vật lý vô tuyến và điện tử |
9440106 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
9440107 |
Cơ học vật rắn |
9440108 |
Cơ học chất lỏng và chất khí |
9440109 |
Cơ học |
9440110 |
Quang học |
9440111 |
Vật lý địa cầu |
9440112 |
Hoá học |
9440113 |
Hoá vô cơ |
9440114 |
Hoá hữu cơ |
9440117 |
Hoá học các hợp chất thiên nhiên |
9440118 |
Hoá phân tích |
9440119 |
Hoá lí thuyết và hoá lí |
9440120 |
Hóa môi trường |
9440122 |
Khoa học vật liệu |
9440123 |
Vật liệu điện tử |
9440125 |
Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
9440127 |
Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử |
9440129 |
Kim loại học |
9440201 |
Địa chất học |
9440205 |
Khoáng vật học và địa hóa học |
9440210 |
Địa vật lí |
9440212 |
Bản đồ học |
9440214 |
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
9440217 |
Địa lí tự nhiên |
9440218 |
Địa mạo và cổ địa lý |
9440220 |
Địa lý tài nguyên và môi trường |
9440221 |
Biến đổi khí hậu |
9440222 |
Khí tượng và khí hậu học |
9440224 |
Thuỷ văn học |
9440228 |
Hải dương học |
9440301 |
Khoa học môi trường |
9440303 |
Môi trường đất và nước |
9440305 |
Độc học môi trường |
9460101 |
Toán học |
9460102 |
Toán giải tích |
9460103 |
Phương trình vi phân và tích phân |
9460104 |
Đại số và lí thuyết số |
9460105 |
Hình học và tôpô |
9460106 |
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học |
9460107 |
Khoa học tính toán |
9460110 |
Cơ sở toán học cho tin học |
9460112 |
Toán ứng dụng |
9460117 |
Toán tin |
9460201 |
Thống kê |
9480101 |
Khoa học máy tính |
9480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
9480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
9480104 |
Hệ thống thông tin |
9480106 |
Kỹ thuật máy tính |
9480201 |
Công nghệ thông tin |
9480202 |
An toàn thông tin |
9510601 |
Quản lý công nghiệp |
9510602 |
Quản lý Năng lượng |
9510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
9520101 |
Cơ kỹ thuật |
9520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
9520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
9520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
9520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
9520121 |
Kỹ thuật không gian |
9520122 |
Kỹ thuật tàu thuỷ |
9520130 |
Kỹ thuật ô tô |
9520135 |
Kỹ thuật năng lượng |
9520137 |
Kỹ thuật in |
9520201 |
Kỹ thuật điện |
9520203 |
Kỹ thuật điện tử |
9520204 |
Kỹ thuật rađa – dẫn đường |
9520208 |
Kỹ thuật viễn thông |
9520209 |
Kỹ thuật mật mã |
9520212 |
Kỹ thuật y sinh |
9520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
9520301 |
Kỹ thuật hoá học |
9520305 |
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu |
9520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
9520320 |
Kỹ thuật môi trường |
9520401 |
Vật lý kỹ thuật |
9520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
9520501 |
Kỹ thuật địa chất |
9520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
9520503 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
9520602 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
9520603 |
Khai thác mỏ |
9520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
9520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
9540101 |
Công nghệ thực phẩm |
9540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
9540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
9540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
9540204 |
Công nghệ dệt, may |
9549001 |
Kỹ thuật chế biến lâm sản |
9580101 |
Kiến trúc |
9580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
9580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
9580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
9580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
9580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
9580204 |
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm |
9580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
9580206 |
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
9580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
9580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
9580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
9580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
9580302 |
Quản lý xây dựng |
9620103 |
Khoa học đất |
9620105 |
Chăn nuôi |
9620107 |
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi |
9620108 |
Di truyền và chọn giống vật nuôi |
9620110 |
Khoa học cây trồng |
9620111 |
Di truyền và chọn giống cây trồng |
9620112 |
Bảo vệ thực vật |
9620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
9620116 |
Phát triển nông thôn |
9620205 |
Lâm sinh |
9620207 |
Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp |
9620208 |
Điều tra và quy hoạch rừng |
9620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
9620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
9620302 |
Bệnh học thủy sản |
9620304 |
Khai thác thuỷ sản |
9620305 |
Quản lý thủy sản |
9640101 |
Thú y |
9640102 |
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi |
9640104 |
Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y |
9640106 |
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc |
9640108 |
Dịch tễ học thú y |
9720101 |
Khoa học y sinh |
9720102 |
Gây mê hồi sức |
9720103 |
Hồi sức cấp cứu và chống độc |
9720104 |
Ngoại khoa |
9720105 |
Sản phụ khoa |
9720106 |
Nhi khoa |
9720107 |
Nội khoa |
9720108 |
Ung thư |
9720109 |
Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
9720111 |
Điện quang và y học hạt nhân |
9720115 |
Y học cổ truyền |
9720117 |
Dịch tễ học |
9720118 |
Dược lý và độc chất |
9720119 |
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
9720155 |
Tai – Mũi – Họng |
9720157 |
Mắt (Nhãn khoa) |
9720163 |
Y học dự phòng |
9720202 |
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc |
9720203 |
Hóa dược |
9720205 |
Dược lý và dược lâm sàng |
9720206 |
Dược liệu – Dược học cổ truyền |
9720208 |
Hóa sinh dược |
9720210 |
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
9720212 |
Tổ chức quản lý dược |
9720301 |
Điều dưỡng |
9720302 |
Hộ sinh |
9720401 |
Dinh dưỡng |
9720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
9720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
9720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
9720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
9720701 |
Y tế công cộng |
9720801 |
Quản lý Y tế |
9720802 |
Quản lý bệnh viện |
9760101 |
Công tác xã hội |
9810101 |
Du lịch |
9840103 |
Tổ chức và quản lý vận tải |
9840106 |
Khoa học hàng hải |
9850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
9850103 |
Quản lý đất đai |
9860101 |
Trinh sát an ninh |
9860102 |
Trinh sát cảnh sát |
9860104 |
Điều tra hình sự |
9860108 |
Kỹ thuật hình sự |
9860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
9860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông |
9860111 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
9860112 |
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân |
9860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ |
9860116 |
Hậu cần công an nhân dân |
9860117 |
Tình báo an ninh |
9860209 |
Lịch sử nghệ thuật quân sự |
9860210 |
Chiến lược quân sự |
9860211 |
Chiến lược quốc phòng |
9860212 |
Nghệ thuật chiến dịch |
9860213 |
Chiến thuật |
9860215 |
Biên phòng |
9860216 |
Quản lý biên giới và cửa khẩu |
9860217 |
Tình báo quân sự |
9860218 |
Hậu cần quân sự |
9860220 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật |
9860221 |
Trinh sát quân sự |