Danh mục ngành đào tạo đại học mới nhất

Danh mục ngành đào tạo đại học mới nhất theo Thông tư 09/2022/TT-BGDĐT quy định về Danh mục thống kê ngành đào tạo của giáo dục đại học do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành.

Việc phân loại, sắp xếp chương trình và ngành đào tạo theo Danh mục mã ngành đào tạo căn cứ vào đâu?

Theo khoản 1 Điều 5 Thông tư 09/2022/TT-BGDĐT quy định việc phân loại, sắp xếp chương trình và ngành đào tạo theo Danh mục phải dựa trên việc xác định nguồn gốc phát triển, đối sánh khối lượng và nội dung kiến thức và kỹ năng chuyên môn, căn cứ:

– Quy định trong chuẩn chương trình đào tạo của ngành, nhóm ngành ở trình độ tương ứng (nếu có);

– Đặc điểm chung, phổ quát của các chương trình đào tạo đang được thực hiện tại các cơ sở đào tạo khác (nếu chưa có chuẩn chương trình đào tạo của ngành, nhóm ngành tương ứng).

Phân loại, sắp xếp chương trình đào tạo vào ngành đào tạo căn cứ vào đâu?

Theo khoản 2 Điều 5 Thông tư 09/2022/TT-BGDĐT quy định việc phân loại, sắp xếp chương trình và ngành đào tạo theo Danh mục phải dựa trên việc xác định nguồn gốc phát triển, đối sánh khối lượng và nội dung kiến thức và kỹ năng chuyên môn, căn cứ:

– Một chương trình đào tạo được phân loại và sắp xếp vào một ngành trong Danh mục khi chứa đựng kiến thức và kỹ năng chuyên môn cốt lõi của ngành đó;

– Trong trường hợp đặc biệt, một chương trình đào tạo mang tính liên ngành có thể được phân loại, sắp xếp đồng thời vào một số ngành trong Danh mục khi chứa đựng phần lớn kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mỗi ngành đó.

Mã ngành

Tên ngành

6140201

Giáo dục Mầm non

6140202

Giáo dục Tiểu học

6140203

Giáo dục Đặc biệt

6140204

GDCD

6140206

Giáo dục Thể chất

6140207

Huấn luyện thể thao

6140208

Giáo dục Quốc phòng – An ninh

6140209

Sư phạm Toán học

6140210

Sư phạm Tin học

6140211

Sư phạm Vật lý

6140212

Sư phạm Hóa học

6140213

Sư phạm Sinh học

6140214

Sư phạm kĩ thuật công nghiệp

6140215

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

6140216

Sư phạm Kinh tế gia đình

6140217

Sư phạm Ngữ văn

6140218

Sư phạm Lịch sử

6140219

Sư phạm Địa lý

6140220

Sư phạm Công tác Đội thiếu niên Tiền phong HCM

6140221

Sư phạm Âm nhạc

6140222

Sư phạm Mỹ thuật

6140223

Sư phạm Tiếng Bahna

6140224

Sư phạm Tiếng Êđê

6140226

Sư phạm Tiếng Khmer

6140229

Sư phạm Tiếng M’nông

6140230

Sư phạm Tiếng Xê đăng

6140231

Sư phạm Tiếng Anh

7140101

Giáo dục học

7140102

Khoa học giáo dục

7140103

Quản trị chất lượng giáo dục

7140114

Quản lý giáo dục

7140115

Công nghệ giáo dục

7140116

Quản trị công nghệ giáo dục

7140117

Quản trị trường học

7140201

Giáo dục Mầm non

7140202

Giáo dục Tiểu học

7140203

Giáo dục Đặc biệt

7140204

Giáo dục Công dân

7140205

Giáo dục Chính trị

7140206

Giáo dục Thể chất

7140207

Huấn luyện thể thao

7140208

Giáo dục Quốc phòng – An ninh

7140209

Sư phạm Toán học

7140210

Sư phạm Tin học

7140211

Sư phạm Vật lý

7140212

Sư phạm Hoá học

7140213

Sư phạm Sinh học

7140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

7140215

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

7140217

Sư phạm Ngữ văn

7140218

Sư phạm Lịch sử

7140219

Sư phạm Địa lý

7140221

Sư phạm Âm nhạc

7140222

Sư phạm Mỹ thuật

7140223

Sư phạm Tiếng Bana

7140224

Sư phạm Tiếng Êđê

7140225

Sư phạm Tiếng Jrai

7140226

Sư phạm Tiếng Khmer

7140227

Sư phạm Tiếng H’mong

7140228

Sư phạm Tiếng Chăm

7140229

Sư phạm Tiếng M’nông

7140230

Sư phạm Tiếng Xê đăng

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

7140232

Sư phạm Tiếng Nga

7140233

Sư phạm Tiếng Pháp

7140234

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

7140235

Sư phạm Tiếng Đức

7140236

Sư phạm Tiếng Nhật

7140237

Sư phạm Tiếng Hàn Quốc

7140245

Sư phạm nghệ thuật

7140246

Sư phạm công nghệ

7140247

Sư phạm khoa học tự nhiên

7140248

Giáo dục pháp luật

7140249

Sư phạm Lịch sử – Địa lí

7140250

Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học

7149001

Kinh tế giáo dục

7210101

Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật

7210103

Hội hoạ

7210104

Đồ hoạ

7210105

Điêu khắc

7210107

Gốm

7210110

Mỹ thuật đô thị

7210201

Âm nhạc học

7210203

Sáng tác âm nhạc

7210204

Chỉ huy âm nhạc

7210205

Thanh nhạc

7210207

Biểu diễn nhạc cụ phương tây

7210208

Piano

7210209

Nhạc Jazz

7210210

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

7210221

Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu

7210225

Biên kịch sân khấu

7210226

Diễn viên sân khấu kịch hát

7210227

Đạo diễn sân khấu

7210231

Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình

7210233

Biên kịch điện ảnh, truyền hình

7210234

Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình

7210235

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

7210236

Quay phim

7210241

Lý luận, lịch sử và phê bình múa

7210242

Diễn viên múa

7210243

Biên đạo múa

7210244

Huấn luyện múa

7210301

Nhiếp ảnh

7210302

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

7210303

Thiết kế âm thanh, ánh sáng

7210402

Thiết kế công nghiệp

7210403

Thiết kế đồ họa

7210404

Thiết kế thời trang

7210406

Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh

7220101

Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam

7220104

Hán Nôm

7220105

Ngôn ngữ Jrai

7220106

Ngôn ngữ Khmer

7220107

Ngôn ngữ H’mong

7220108

Ngôn ngữ Chăm

7220110

Sáng tác văn học

7220112

Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

7220202

Ngôn ngữ Nga

7220203

Ngôn ngữ Pháp

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220205

Ngôn ngữ Đức

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

7220207

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

7220208

Ngôn ngữ Italia

7220209

Ngôn ngữ Nhật

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220211

Ngôn ngữ Ảrập

7220214

Ngôn ngữ Thái Lan

7229001

Triết học

7229008

Chủ nghĩa xã hội khoa học

7229009

Tôn giáo học

7229010

Lịch sử

7229020

Ngôn ngữ học

7229030

Văn học

7229040

Văn hoá học

7229040-01

Văn hóa du lịch

7229040-02

Văn hóa truyền thông

7229042

Quản lý văn hoá

7229045

Gia đình học

7310101

Kinh tế

7310102

Kinh tế chính trị

7310104

Kinh tế đầu tư

7310105

Kinh tế phát triển

7310106

Kinh tế quốc tế

7310107

Thống kê kinh tế

7310108

Toán kinh tế

7310109

Kinh tế tài chính

7310110

Quản lý kinh tế

7310201

Chính trị học

7310201

Chính sách công

7310202

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

7310205-01

Quản lý nhà nước về kinh tế

7310205-02

Quản lý tài chính công

7310205

Quản lý nhà nước

7310206

Quan hệ quốc tế

7310301

Xã hội học

7310302

Nhân học

7310399

Giới và phát triển

7310401

Tâm lý học

7310402

Tham vấn học đường

7310403

Tâm lý học giáo dục

7310501

Địa lý học

7310601

Quốc tế học

7310602

Châu Á học

7310607

Thái Bình Dương học

7310608

Đông phương học

7310612

Trung Quốc học

7310613

Nhật Bản học

7310614

Hàn Quốc học

7310620

Đông Nam Á học

7310630

Việt Nam học

7320101

Báo chí

7320104

Truyền thông đa phương tiện

7320105

Truyền thông đại chúng

7320106

Công nghệ truyền thông

7320107

Truyền thông quốc tế

7320108

Quan hệ công chúng

7320109

Truyền thông doanh nghiệp

7320110

Quảng cáo

7320201

Thông tin – thư viện

7320205

Quản lý thông tin

7320303

Lưu trữ học

7320305

Bảo tàng học

7320401

Xuất bản

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

7329001

Công nghệ đa phương tiện

7340101

Quản trị kinh doanh

7340102

Quản trị – Luật

7340115

Marketing

7340116

Bất động sản

7340120

Kinh doanh quốc tế

7340121

Kinh doanh thương mại

7340122

Thương mại điện tử

7340123

Kinh doanh thời trang và dệt may

7340124

Quản trị và Kinh doanh Quốc tế

7340201

Tài chính – Ngân hàng

7340204

Bảo hiểm

7340301

Kế toán

7340302

Kiểm toán

7340303

Kế toán, Phân tích và Kiểm toán

7340401

Khoa học quản lý

7340403

Quản lý công

7340404

Quản trị nhân lực

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

7340406

Quản trị văn phòng

7340408

Quan hệ lao động

7340409

Quản lý dự án

7340410

Quản trị công nghệ truyền thông

7340411

Quản lý và phát triển nguồn nhân lực

7340418

Quản lý và phát triển du lịch

7380101

Luật

7380101

Thanh tra

7380102

Luật hiến pháp và luật hành chính

7380103

Luật dân sự và tố tụng dân sự

7380104

Luật hình sự và tố tụng hình sự

7380107

Luật kinh tế

7380108

Luật quốc tế

7380109

Luật Thương mại Quốc tế

7380110

Luật kinh doanh

7420101

Sinh học

7420201

Công nghệ sinh học

7420202

Kỹ thuật sinh học

7420203

Sinh học ứng dụng

7420204

Khoa học Y sinh

7440101

Thiên văn học

7440102

Vật lý học

7440106

Vật lý nguyên tử và hạt nhân

7440110

Cơ học

7440112

Hoá học

7440122

Khoa học vật liệu

7440201

Địa chất học

7440212

Bản đồ học

7440217

Địa lý tự nhiên kỹ thuật

7440221

Khí tượng và khí hậu học

7440224

Thuỷ văn học

7440225

Tài nguyên và môi trường nước

7440228

Hải dương học

7440230

Khoa học thông tin địa không gian

7440298

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

7440299

Khí tượng thủy văn biển

7440301

Khoa học môi trường

7460101

Toán học

7460107

Khoa học tính toán

7460112

Toán ứng dụng

7460115

Toán cơ

7460117

Toán tin

7460201

Thống kê

7480101

Khoa học máy tính

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

7480103

Kỹ thuật phần mềm

7480104

Hệ thống thông tin

7480106

Kỹ thuật máy tính

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

7480110

Máy tính và khoa học thông tin

7480111

Tin học và Kỹ thuật máy tính

7480201

Công nghệ thông tin

7480202

An toàn thông tin

7480203

Kỹ thuật dữ liệu

7480204

Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

7480298

Khoa học dữ liệu

7510101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

7510102

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

7510104

Công nghệ kỹ thuật giao thông

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

7510106

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510202

Công nghệ chế tạo máy

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

7510207

Công nghệ kỹ thuật tàu thủy

7510208

Năng lượng tái tạo

7510209

Robot và trí tuệ nhân tạo

7510211

Bảo dưỡng công nghiệp

7510300

Công nghệ kỹ thuật điện tử – tin học công nghiệp

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

7510402

Công nghệ vật liệu

7510403

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510407

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

7510601

Quản lý công nghiệp

7510602

Quản lý năng lượng

7510604

Kinh tế công nghiệp

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

7510801

Công nghệ Kỹ thuật In

7519001

Công nghệ hàng không vũ trụ

7519002

Công nghệ nông nghiệp

7520101

Cơ kỹ thuật

7520103

Kỹ thuật cơ khí

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

7520115

Kỹ thuật nhiệt

7520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

7520117

Kỹ thuật công nghiệp

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

7520120

Kỹ thuật hàng không

7520121

Kỹ thuật không gian

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

7520130

Kỹ thuật ô tô

7520137

Kỹ thuật In

7520201

Kỹ thuật điện

7520204

Kỹ thuật ra đa – dẫn đường

7520205

Kỹ thuật thuỷ âm

7520207

Kỹ thuật điện tử – viễn thông

7520212

Kỹ thuật y sinh

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7520217

Kỹ thuật Robot

7520301

Kỹ thuật hoá học

7520309

Kỹ thuật vật liệu

7520310

Kỹ thuật vật liệu kim loại

7520312

Kỹ thuật dệt

7520320

Kỹ thuật môi trường

7520401

Vật lý kỹ thuật

7520402

Kỹ thuật hạt nhân

7520406

Kỹ thuật năng lượng

7520501

Kỹ thuật địa chất

7520502

Kỹ thuật địa vật lý

7520503

Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

7520601

Kỹ thuật mỏ

7520602

Kỹ thuật thăm dò và khảo sát

7520604

Kỹ thuật dầu khí

7520607

Kỹ thuật tuyển khoáng

7529001

Kỹ thuật biển

7540101

Công nghệ thực phẩm

7540102

Kỹ thuật thực phẩm

7540104

Công nghệ sau thu hoạch

7540105

Công nghệ chế biến thuỷ sản

7540106

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

7540108

Công nghệ và kinh doanh thực phẩm

7540202

Công nghệ sợi, dệt

7540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

7540204

Công nghệ may

7540206

Công nghệ da giày

7549001

Công nghệ chế biến lâm sản

7549002

Kỹ nghệ gỗ và nội thất

7580101

Kiến trúc

7580102

Kiến trúc cảnh quan

7580103

Kiến trúc nội thất

7580104

Kiến trúc đô thị

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

7580106

Quản lý đô thị và công trình

7580108

Thiết kế nội thất

7580111

Bảo tồn di sản kiến trúc – đô thị

7580112

Đô thị học

7580201

Kỹ thuật xây dựng

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

7580203

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

7580211

Địa kỹ thuật xây dựng

7580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

7580213

Kỹ thuật cấp thoát nước

7580301

Kinh tế xây dựng

7580302

Quản lý xây dựng

7620101

Nông nghiệp

7620102

Khuyến nông

7620103

Khoa học đất

7620105

Chăn nuôi

7620106

Chăn nuôi thú y

7620108

Phân bón và dinh dưỡng cây trồng

7620109

Nông học

7620110

Khoa học cây trồng

7620112

Bảo vệ thực vật

7620113

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

7620114

Kinh doanh nông nghiệp

7620115

Kinh tế nông nghiệp

7620116

Phát triển nông thôn

7620118

Nông nghiệp công nghệ cao

7620201

Lâm học

7620202

Lâm nghiệp đô thị

7620205

Lâm sinh

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

7620301

Nuôi trồng thuỷ sản

7620302

Bệnh học thủy sản

7620303

Khoa học thủy sản

7620304

Khai thác thuỷ sản

7620305

Quản lý thủy sản

7640101

Thú y

7720101

Y khoa

7720110

Y học dự phòng

7720115

Y học cổ truyền

7720201

Dược học

7720203

Hoá dược

7720301

Điều dưỡng

7720302

Hộ sinh

7720399

Dụng cụ chỉnh hình chân tay giả

7720401

Dinh dưỡng

7720497

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

7720498

Khoa học chế biến món ăn

7720499

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

7720501

Răng – Hàm – Mặt

7720502

Kỹ thuật phục hình răng

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

7720602

Kỹ thuật hình ảnh y học

7720603

Kỹ thuật phục hồi chức năng

7720699

Khúc xạ nhãn khoa

7720701

Y tế công cộng

7720801

Tổ chức và quản lý y tế

7720802

Quản lý bệnh viện

7729001

Y sinh học thể dục thể thao

7760101

Công tác xã hội

7760102

Công tác thanh thiếu niên

7810101

Du lịch

7810102

Du lịch điện tử

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810201

Quản trị khách sạn

7810202

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

7810301

Quản lý thể dục thể thao

7810302

Golf

7810501

Kinh tế gia đình

7810502

Kỹ thuật nữ công

7840101

Khai thác vận tải

7840102

Quản lý hoạt động bay

7840104

Kinh tế vận tải

7840106

Khoa học hàng hải

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850102

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

7850103

Quản lý đất đai

7850104

Du lịch sinh thái

7850195

Quản lý tổng hợp tài nguyên nước

7850196

Quản lý tài nguyên khoáng sản

7850197

Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo

7850198

Quản lý tài nguyên nước

7850199

Quản lý biển

7850201

Bảo hộ lao động

7860101

Trinh sát an ninh

7860102

Trinh sát cảnh sát

7860104

Điều tra hình sự

7860108

Kỹ thuật hình sự

7860109

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

7860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

7860111

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

7860112

Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân

7860113

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

7860116

Hậu cần công an nhân dân

7860117

Tình báo an ninh

7860201

Chỉ huy tham mưu Lục quân

7860202

Chỉ huy tham mưu Hải quân

7860203

Chỉ huy tham mưu Không quân

7860204

Chỉ huy tham mưu Phòng không

7860205

Chỉ huy tham mưu Pháo binh

7860206

Chỉ huy tham mưu Tăng – thiết giáp

7860207

Chỉ huy tham mưu Đặc công

7860214

Biên phòng

7860217

Tình báo quân sự

7860218

Hậu cần quân sự

7860221

Chỉ huy, quản lý kỹ thuật

7860222

Quân sự cơ sở

7860226

Chỉ huy kỹ thuật Phòng không

7860227

Chỉ huy kỹ thuật Tăng – thiết giáp

7860228

Chỉ huy kỹ thuật Công binh

7860229

Chỉ huy kỹ thuật Hoá học

7860231

Trinh sát kỹ thuật

7860232

Chỉ huy kỹ thuật Hải quân

7860233

Chỉ huy kỹ thuật tác chiến điện tử

8140101

Giáo dục học

8140108

Giáo dục và Phát triển cộng đồng

8140110

Lý luận và phương pháp dạy học

8140111

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn

8140114

Quản lý giáo dục

8140115

Đo lường và đánh giá trong giáo dục

8140116

Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy

8140117

Giáo dục quốc tế và so sánh

8140118

Giáo dục đặc biệt

8140119

Sư phạm Kỹ thuật Điện

8140120

Sư phạm Kỹ thuật Ô tô

8210101

Lý luận và lịch sử mỹ thuật

8210102

Mỹ thuật tạo hình

8210201

Âm nhạc học

8210202

Nghệ thuật âm nhạc

8210221

Lý luận và lịch sử sân khấu

8210222

Nghệ thuật sân khấu

8210231

Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình

8210232

Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình

8210401

Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng

8210402

Thiết kế công nghiệp

8210403

Thiết kế đồ họa

8210404

Thiết kế thời trang

8210406

Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh

8210410

Mỹ thuật ứng dụng

8220102

Ngôn ngữ Việt Nam

8220104

Hán Nôm

8220109

Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam

8220120

Lý luận văn học

8220121

Văn học Việt Nam

8220125

Văn học dân gian

8220201

Ngôn ngữ Anh

8220202

Ngôn ngữ Nga

8220203

Ngôn ngữ Pháp

8220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

8220205

Ngôn ngữ Đức

8220209

Ngôn ngữ Nhật

8220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

8220242

Văn học nước ngoài

8222024

Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu

8229001

Triết học

8229008

Chủ nghĩa xã hội khoa học

8229009

Tôn giáo học

8229011

Lịch sử thế giới

8229012

Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải
phóng dân tộc

8229013

Lịch sử Việt Nam

8229015

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

8229017

Khảo cổ học

8229020

Ngôn ngữ học

8229030

Văn học

8229031

Văn học so sánh

8229040

Văn hoá học

8229041

Văn hoá dân gian

8229042

Quản lý văn hoá

8310102

Kinh tế chính trị

8310104

Kinh tế đầu tư

8310105

Kinh tế phát triển

8310106

Kinh tế quốc tế

8310107

Thống kê kinh tế

8310108

Toán kinh tế

8310110

Quản lý kinh tế

8310201

Chính trị học

8310202

Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

8310204

Hồ Chí Minh học

8310206

Quan hệ quốc tế

8310301

Xã hội học

8310302

Nhân học

8310310

Dân tộc học

8310313

Phát triển bền vững

8310315

Phát triển con người

8310317

Quyền con người

8310401

Tâm lý học

8310501

Địa lý học

8310601

Quốc tế học

8310602

Châu Á học

8310608

Đông phương học

8310612

Trung Quốc học

8310613

Nhật Bản học

8310620

Đông Nam Á học

8310630

Việt Nam học

8320101

Báo chí học

8320105

Truyền thông đại chúng

8320108

Quan hệ công chúng

8320202

Thông tin học

8320203

Khoa học thư viện

8320303

Lưu trữ học

8320305

Bảo tàng học

8320401

Xuất bản

8340101

Quản trị kinh doanh

8340121

Kinh doanh thương mại

8340201

Tài chính – Ngân hàng

8340202

Quản trị tài chính

8340204

Bảo hiểm

8340301

Kế toán

8340401

Khoa học quản lý

8340402

Chính sách công

8340403

Quản lý công

8340404

Quản trị nhân lực

8340405

Hệ thống thông tin quản lý

8340406

Quản trị văn phòng

8340412

Quản lý khoa học và công nghệ

8340417

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp

8340418

Quản lý du lịch bền vững

8380102

Luật hiến pháp và luật hành chính

8380103

Luật dân sự và tố tụng dân sự

8380104

Luật hình sự và tố tụng hình sự

8380105

Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm

8380106

Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật

8380107

Luật kinh tế

8380108

Luật quốc tế

8420101

Sinh học

8420102

Nhân chủng học

8420103

Động vật học

8420107

Vi sinh vật học

8420108

Thuỷ sinh vật học

8420111

Thực vật học

8420114

Sinh học thực nghiệm

8420116

Hoá sinh học

8420120

Sinh thái học

8420121

Di truyền học

8420201

Công nghệ sinh học

8440101

Thiên văn học

8440103

Vật lý lý thuyết và vật lý toán

8440104

Vật lý chất rắn

8440105

Vật lý vô tuyến và điện tử

8440106

Vật lý nguyên tử và hạt nhân

8440107

Cơ học vật rắn

8440108

Cơ học chất lỏng và chất khí

8440109

Cơ học

8440110

Quang học

8440111

Vật lý địa cầu

8440112

Hoá học

8440113

Hoá vô cơ

8440114

Hoá hữu cơ

8440118

Hoá phân tích

8440119

Hoá lí thuyết và hoá lí

8440120

Hóa môi trường

8440122

Khoa học vật liệu

8440201

Địa chất học

8440202

Địa tin học

8440205

Khoáng vật học và địa hóa học

8440210

Địa vật lí

8440212

Bản đồ học

8440214

Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý

8440217

Địa lí tự nhiên

8440218

Địa mạo và cổ địa lý

8440220

Địa lý tài nguyên và môi trường

8440222

Khí tượng và khí hậu học

8440224

Thuỷ văn học

8440228

Hải dương học

8440301

Khoa học môi trường

8460101

Toán học

8460102

Toán giải tích

8460103

Phương trình vi phân và tích phân

8460104

Đại số và lí thuyết số

8460105

Hình học và tôpô

8460106

Lí thuyết xác suất và thống kê toán học

8460107

Khoa học tính toán

8460110

Cơ sở toán học cho tin học

8460112

Toán ứng dụng

8460113

Phương pháp toán sơ cấp

8460117

Toán tin

8460201

Thống kê

8480101

Khoa học máy tính

8480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

8480103

Kỹ thuật phần mềm

8480104

Hệ thống thông tin

8480106

Kỹ thuật máy tính

8480201

Công nghệ thông tin

8480202

An toàn thông tin

8480204

Quản lý công nghệ thông tin

8480205

Quản lý Hệ thống thông tin

8510601

Quản lý công nghiệp

8510602

Quản lý năng lượng

8510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

8520101

Cơ kỹ thuật

8520103

Kỹ thuật cơ khí

8520114

Kỹ thuật cơ điện tử

8520115

Kỹ thuật nhiệt

8520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

8520117

Kỹ thuật công nghiệp

8520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

8520120

Kỹ thuật hàng không

8520121

Kỹ thuật không gian

8520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

8520130

Kỹ thuật ô tô

8520135

Kỹ thuật năng lượng

8520137

Kỹ thuật in

8520201

Kỹ thuật điện

8520203

Kỹ thuật điện tử

8520204

Kỹ thuật rađa – dẫn đường

8520208

Kỹ thuật viễn thông

8520209

Kỹ thuật mật mã

8520212

Kỹ thuật y sinh

8520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

8520301

Kỹ thuật hoá học

8520305

Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu

8520309

Kỹ thuật vật liệu

8520320

Kỹ thuật môi trường

8520401

Vật lý kỹ thuật

8520402

Kỹ thuật hạt nhân

8520501

Kỹ thuật địa chất

8520502

Kỹ thuật địa vật lý

8520503

Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

8520602

Kỹ thuật thăm dò và khảo sát

8520604

Kỹ thuật dầu khí

8520607

Kỹ thuật tuyển khoáng

8520608

Công trình biển

8540101

Công nghệ thực phẩm

8540104

Công nghệ sau thu hoạch

8540105

Công nghệ chế biến thuỷ sản

8540106

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

8540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

8540204

Công nghệ dệt, may

8549001

Kỹ thuật chế biến lâm sản

8580101

Kiến trúc

8580103

Kiến trúc nội thất

8580105

Quy hoạch vùng và đô thị

8580106

Quản lý đô thị và công trình

8580112

Đô thị học

8580201

Kỹ thuật xây dựng

8580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

8580203

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

8580204

Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm

8580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

8580206

Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt

8580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

8580211

Địa kỹ thuật xây dựng

8580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

8580213

Kỹ thuật cấp thoát nước

8580301

Kinh tế xây dựng

8580302

Quản lý xây dựng

8580408

Thiết kế nội thất

8620103

Khoa học đất

8620105

Chăn nuôi

8620106

Chăn nuôi – Thú y

8620110

Khoa học cây trồng

8620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

8620112

Bảo vệ thực vật

8620115

Kinh tế nông nghiệp

8620116

Phát triển nông thôn

8620118

Hệ thống nông nghiệp

8620201

Lâm học

8620205

Lâm sinh

8620211

Quản lý tài nguyên rừng

8620301

Nuôi trồng thuỷ sản

8620302

Bệnh học thủy sản

8620304

Khai thác thuỷ sản

8620305

Quản lý thủy sản

8620306

Quản lý tổng hợp vùng ven biển

8640101

Thú y

8720101

Khoa học y sinh

8720102

Gây mê hồi sức

8720103

Hồi sức cấp cứu và chống độc

8720104

Ngoại khoa

8720105

Sản phụ khoa

8720106

Nhi khoa

8720107

Nội khoa

8720108

Ung thư

8720109

Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới

8720111

Điện quang và y học hạt nhân

8720115

Y học cổ truyền

8720117

Dịch tễ học

8720118

Dược lý và độc chất

8720119

Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ

8720155

Tai – Mũi – Họng

8720157

Mắt (Nhãn khoa)

8720158

Khoa học thần kinh

8720163

Y học dự phòng

8720202

Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc

8720203

Hóa dược

8720205

Dược lý và dược lâm sàng

8720206

Dược liệu – Dược học cổ truyền

8720208

Hóa sinh dược

8720210

Kiểm nghiệm thuốc và độc chất

8720212

Tổ chức quản lý dược

8720301

Điều dưỡng

8720302

Hộ sinh

8720401

Dinh dưỡng

8720501

Răng – Hàm – Mặt

8720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

8720602

Kỹ thuật hình ảnh y học

8720603

Kỹ thuật phục hồi chức năng

8720701

Y tế công cộng

8720801

Quản lý Y tế

8720802

Quản lý bệnh viện

8729001

Y học gia đình

8729002

Giáo dục y học

8729003

Y học Quân sự

8729004

Y học biển

8760101

Công tác xã hội

8810101

Du lịch

8810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

8810301

Quản lý thể dục thể thao

8840103

Tổ chức và quản lý vận tải

8840106

Khoa học hàng hải

8850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

8850103

Quản lý đất đai

8850104

Quản lý biển đảo và đới bờ

8860101

Trinh sát an ninh

8860102

Trinh sát cảnh sát

8860104

Điều tra hình sự

8860108

Kỹ thuật hình sự

8860109

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

8860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

8860111

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

8860112

Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân

8860113

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

8860116

Hậu cần công an nhân dân

8860117

Tình báo an ninh

8860208

Nghệ thuật quân sự

8860209

Lịch sử nghệ thuật quân sự

8860210

Chiến lược quân sự

8860211

Chiến lược quốc phòng

8860212

Nghệ thuật chiến dịch

8860213

Chiến thuật

8860215

Biên phòng

8860216

Quản lý biên giới và cửa khẩu

8860217

Tình báo quân sự

8860218

Hậu cần quân sự

8860220

Chỉ huy, quản lý kỹ thuật

8860221

Trinh sát quân sự

8900103

Bảo hộ lao động

9140101

Giáo dục học

9140102

Lý luận và lịch sử giáo dục

9140110

Lý luận và phương pháp dạy học

9140111

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn

9140114

Quản lý giáo dục

9140115

Đo lường và đánh giá trong giáo dục

9140116

Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy

9140117

Giáo dục quốc tế và so sánh

9140118

Giáo dục đặc biệt

9210101

Lý luận và lịch sử mỹ thuật

9210201

Âm nhạc học

9210221

Lý luận và lịch sử sân khấu

9210231

Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình

9220102

Ngôn ngữ Việt Nam

9220104

Hán Nôm

9220109

Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam

9220120

Lý luận văn học

9220121

Văn học Việt Nam

9220125

Văn học dân gian

9220201

Ngôn ngữ Anh

9220202

Ngôn ngữ Nga

9220203

Ngôn ngữ Pháp

9220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

9220205

Ngôn ngữ Đức

9220209

Ngôn ngữ Nhật

9220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

9220242

Văn học nước ngoài

9222024

Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu

9229001

Triết học

9229002

Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử

9229004

Logic học

9229006

Đạo đức học

9229007

Mỹ học

9229008

Chủ nghĩa xã hội khoa học

9229009

Tôn giáo học

9229011

Lịch sử thế giới

9229012

Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải
phóng dân tộc

9229013

Lịch sử Việt Nam

9229015

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

9229017

Khảo cổ học

9229020

Ngôn ngữ học

9229030

Văn học

9229040

Văn hoá học

9229041

Văn hoá dân gian

9229042

Quản lý văn hoá

9310102

Kinh tế chính trị

9310104

Kinh tế đầu tư

9310105

Kinh tế phát triển

9310106

Kinh tế quốc tế

9310107

Thống kê kinh tế

9310108

Toán kinh tế

9310110

Quản lý kinh tế

9310201

Chính trị học

9310202

Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

9310204

Hồ Chí Minh học

9310206

Quan hệ quốc tế

9310301

Xã hội học

9310302

Nhân học

9310310

Dân tộc học

9310401

Tâm lý học

9310501

Địa lý học

9310601

Quốc tế học

9310608

Đông phương học

9310612

Trung Quốc học

9310613

Nhật Bản học

9310620

Đông Nam Á học

9310630

Việt Nam học

9320101

Báo chí học

9320105

Truyền thông đại chúng

9320202

Thông tin học

9320203

Khoa học thư viện

9320303

Lưu trữ học

9320305

Bảo tàng học

9320401

Xuất bản

9340121

Kinh doanh thương mại

9340201

Tài chính – Ngân hàng

9340204

Bảo hiểm

9340301

Kế toán

9340402

Chính sách công

9340403

Quản lý công

9340404

Quản trị nhân lực

9340405

Hệ thống thông tin quản lý

9340412

Quản lý khoa học và công nghệ

9380102

Luật hiến pháp và luật hành chính

9380103

Luật dân sự và tố tụng dân sự

9380104

Luật hình sự và tố tụng hình sự

9380105

Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm

9380106

Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật

9380107

Luật kinh tế

9380108

Luật quốc tế

9420101

Sinh học

9420102

Nhân chủng học

9420103

Động vật học

9420104

Sinh lý học người và động vật

9420105

Ký sinh trùng học

9420106

Côn trùng học

9420107

Vi sinh vật học

9420108

Thuỷ sinh vật học

9420111

Thực vật học

9420112

Sinh lý học thực vật

9420115

Lý sinh học

9420116

Hoá sinh học

9420120

Sinh thái học

9420121

Di truyền học

9420201

Công nghệ sinh học

9440101

Thiên văn học

9440103

Vật lý lý thuyết và vật lý toán

9440104

Vật lý chất rắn

9440105

Vật lý vô tuyến và điện tử

9440106

Vật lý nguyên tử và hạt nhân

9440107

Cơ học vật rắn

9440108

Cơ học chất lỏng và chất khí

9440109

Cơ học

9440110

Quang học

9440111

Vật lý địa cầu

9440112

Hoá học

9440113

Hoá vô cơ

9440114

Hoá hữu cơ

9440117

Hoá học các hợp chất thiên nhiên

9440118

Hoá phân tích

9440119

Hoá lí thuyết và hoá lí

9440120

Hóa môi trường

9440122

Khoa học vật liệu

9440123

Vật liệu điện tử

9440125

Vật liệu cao phân tử và tổ hợp

9440127

Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử

9440129

Kim loại học

9440201

Địa chất học

9440205

Khoáng vật học và địa hóa học

9440210

Địa vật lí

9440212

Bản đồ học

9440214

Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý

9440217

Địa lí tự nhiên

9440218

Địa mạo và cổ địa lý

9440220

Địa lý tài nguyên và môi trường

9440221

Biến đổi khí hậu

9440222

Khí tượng và khí hậu học

9440224

Thuỷ văn học

9440228

Hải dương học

9440301

Khoa học môi trường

9440303

Môi trường đất và nước

9440305

Độc học môi trường

9460101

Toán học

9460102

Toán giải tích

9460103

Phương trình vi phân và tích phân

9460104

Đại số và lí thuyết số

9460105

Hình học và tôpô

9460106

Lí thuyết xác suất và thống kê toán học

9460107

Khoa học tính toán

9460110

Cơ sở toán học cho tin học

9460112

Toán ứng dụng

9460117

Toán tin

9460201

Thống kê

9480101

Khoa học máy tính

9480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

9480103

Kỹ thuật phần mềm

9480104

Hệ thống thông tin

9480106

Kỹ thuật máy tính

9480201

Công nghệ thông tin

9480202

An toàn thông tin

9510601

Quản lý công nghiệp

9510602

Quản lý Năng lượng

9510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

9520101

Cơ kỹ thuật

9520103

Kỹ thuật cơ khí

9520115

Kỹ thuật nhiệt

9520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

9520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

9520121

Kỹ thuật không gian

9520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

9520130

Kỹ thuật ô tô

9520135

Kỹ thuật năng lượng

9520137

Kỹ thuật in

9520201

Kỹ thuật điện

9520203

Kỹ thuật điện tử

9520204

Kỹ thuật rađa – dẫn đường

9520208

Kỹ thuật viễn thông

9520209

Kỹ thuật mật mã

9520212

Kỹ thuật y sinh

9520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

9520301

Kỹ thuật hoá học

9520305

Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu

9520309

Kỹ thuật vật liệu

9520320

Kỹ thuật môi trường

9520401

Vật lý kỹ thuật

9520402

Kỹ thuật hạt nhân

9520501

Kỹ thuật địa chất

9520502

Kỹ thuật địa vật lý

9520503

Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

9520602

Kỹ thuật thăm dò và khảo sát

9520603

Khai thác mỏ

9520604

Kỹ thuật dầu khí

9520607

Kỹ thuật tuyển khoáng

9540101

Công nghệ thực phẩm

9540104

Công nghệ sau thu hoạch

9540105

Công nghệ chế biến thuỷ sản

9540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

9540204

Công nghệ dệt, may

9549001

Kỹ thuật chế biến lâm sản

9580101

Kiến trúc

9580105

Quy hoạch vùng và đô thị

9580106

Quản lý đô thị và công trình

9580201

Kỹ thuật xây dựng

9580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

9580203

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

9580204

Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm

9580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

9580206

Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt

9580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

9580211

Địa kỹ thuật xây dựng

9580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

9580213

Kỹ thuật cấp thoát nước

9580302

Quản lý xây dựng

9620103

Khoa học đất

9620105

Chăn nuôi

9620107

Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi

9620108

Di truyền và chọn giống vật nuôi

9620110

Khoa học cây trồng

9620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

9620112

Bảo vệ thực vật

9620115

Kinh tế nông nghiệp

9620116

Phát triển nông thôn

9620205

Lâm sinh

9620207

Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp

9620208

Điều tra và quy hoạch rừng

9620211

Quản lý tài nguyên rừng

9620301

Nuôi trồng thuỷ sản

9620302

Bệnh học thủy sản

9620304

Khai thác thuỷ sản

9620305

Quản lý thủy sản

9640101

Thú y

9640102

Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi

9640104

Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y

9640106

Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc

9640108

Dịch tễ học thú y

9720101

Khoa học y sinh

9720102

Gây mê hồi sức

9720103

Hồi sức cấp cứu và chống độc

9720104

Ngoại khoa

9720105

Sản phụ khoa

9720106

Nhi khoa

9720107

Nội khoa

9720108

Ung thư

9720109

Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới

9720111

Điện quang và y học hạt nhân

9720115

Y học cổ truyền

9720117

Dịch tễ học

9720118

Dược lý và độc chất

9720119

Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ

9720155

Tai – Mũi – Họng

9720157

Mắt (Nhãn khoa)

9720163

Y học dự phòng

9720202

Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc

9720203

Hóa dược

9720205

Dược lý và dược lâm sàng

9720206

Dược liệu – Dược học cổ truyền

9720208

Hóa sinh dược

9720210

Kiểm nghiệm thuốc và độc chất

9720212

Tổ chức quản lý dược

9720301

Điều dưỡng

9720302

Hộ sinh

9720401

Dinh dưỡng

9720501

Răng – Hàm – Mặt

9720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

9720602

Kỹ thuật hình ảnh y học

9720603

Kỹ thuật phục hồi chức năng

9720701

Y tế công cộng

9720801

Quản lý Y tế

9720802

Quản lý bệnh viện

9760101

Công tác xã hội

9810101

Du lịch

9840103

Tổ chức và quản lý vận tải

9840106

Khoa học hàng hải

9850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

9850103

Quản lý đất đai

9860101

Trinh sát an ninh

9860102

Trinh sát cảnh sát

9860104

Điều tra hình sự

9860108

Kỹ thuật hình sự

9860109

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

9860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

9860111

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

9860112

Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân

9860113

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

9860116

Hậu cần công an nhân dân

9860117

Tình báo an ninh

9860209

Lịch sử nghệ thuật quân sự

9860210

Chiến lược quân sự

9860211

Chiến lược quốc phòng

9860212

Nghệ thuật chiến dịch

9860213

Chiến thuật

9860215

Biên phòng

9860216

Quản lý biên giới và cửa khẩu

9860217

Tình báo quân sự

9860218

Hậu cần quân sự

9860220

Chỉ huy, quản lý kỹ thuật

9860221

Trinh sát quân sự